Nghĩa của từ hue trong tiếng Việt.

hue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hue

US /hjuː/
UK /hjuː/
"hue" picture

Danh từ

1.

sắc thái, màu sắc

a color or shade

Ví dụ:
The painting featured a vibrant hue of blue.
Bức tranh có một sắc thái xanh sống động.
The sunset displayed a beautiful array of warm hues.
Hoàng hôn hiển thị một loạt các sắc thái ấm áp tuyệt đẹp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland