Nghĩa của từ sweet trong tiếng Việt.

sweet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sweet

US /swiːt/
UK /swiːt/
"sweet" picture

Tính từ

1.

ngọt

having the pleasant taste characteristic of sugar or honey; not salty, sour, or bitter

Ví dụ:
The cake was perfectly sweet.
Chiếc bánh rất ngọt.
She prefers sweet wine over dry.
Cô ấy thích rượu ngọt hơn rượu vang khô.
2.

ngọt ngào, dễ thương, dịu dàng

pleasing and delightful

Ví dụ:
What a sweet gesture!
Thật là một cử chỉ ngọt ngào!
She has a very sweet voice.
Cô ấy có một giọng nói rất ngọt ngào.

Danh từ

1.

kẹo, đồ ngọt

a sweet food, especially a candy or confectionery

Ví dụ:
The child asked for a sweet after dinner.
Đứa trẻ đòi một viên kẹo sau bữa tối.
She bought a bag of mixed sweets.
Cô ấy mua một túi kẹo hỗn hợp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland