Nghĩa của từ syrupy trong tiếng Việt.
syrupy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
syrupy
US /ˈsɪr.əp.i/
UK /ˈsɪr.əp.i/

Tính từ
1.
sền sệt, đặc và ngọt
resembling or containing syrup; thick and sweet
Ví dụ:
•
The pancakes were drenched in warm, syrupy maple syrup.
Bánh kếp được ngâm trong si-rô cây phong ấm và sền sệt.
•
The cough medicine had a thick, syrupy consistency.
Thuốc ho có độ đặc sền sệt.
2.
ngọt ngào quá mức, ướt át
(of a voice or manner) excessively sweet or sentimental
Ví dụ:
•
His syrupy voice made her cringe.
Giọng nói ngọt ngào quá mức của anh ta khiến cô rùng mình.
•
The actor delivered his lines with a syrupy, insincere tone.
Diễn viên thể hiện lời thoại với giọng điệu ngọt ngào quá mức và không chân thành.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland