luscious
US /ˈlʌʃ.əs/
UK /ˈlʌʃ.əs/

1.
ngon ngọt, thơm ngon, đậm đà
having a rich, sweet taste or smell
:
•
The ripe strawberries were incredibly luscious.
Những quả dâu tây chín mọng thật sự rất ngon ngọt.
•
She baked a luscious chocolate cake for the party.
Cô ấy đã nướng một chiếc bánh sô cô la thơm ngon cho bữa tiệc.
2.
quyến rũ, gợi cảm, đầy đặn
sexually attractive
:
•
She had luscious lips that were full and red.
Cô ấy có đôi môi quyến rũ, đầy đặn và đỏ mọng.
•
The model posed with a luscious, flowing hairstyle.
Người mẫu tạo dáng với mái tóc mượt mà, bồng bềnh.