Nghĩa của từ luscious trong tiếng Việt.
luscious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
luscious
US /ˈlʌʃ.əs/
UK /ˈlʌʃ.əs/

Tính từ
1.
ngon ngọt, thơm ngon, đậm đà
having a rich, sweet taste or smell
Ví dụ:
•
The ripe strawberries were incredibly luscious.
Những quả dâu tây chín mọng thật sự rất ngon ngọt.
•
She baked a luscious chocolate cake for the party.
Cô ấy đã nướng một chiếc bánh sô cô la thơm ngon cho bữa tiệc.
Từ đồng nghĩa:
2.
quyến rũ, gợi cảm, đầy đặn
sexually attractive
Ví dụ:
•
She had luscious lips that were full and red.
Cô ấy có đôi môi quyến rũ, đầy đặn và đỏ mọng.
•
The model posed with a luscious, flowing hairstyle.
Người mẫu tạo dáng với mái tóc mượt mà, bồng bềnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland