Nghĩa của từ "sweet corn" trong tiếng Việt.
"sweet corn" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sweet corn
US /ˌswiːt ˈkɔːrn/
UK /ˌswiːt ˈkɔːrn/

Danh từ
1.
ngô ngọt, bắp ngọt
a type of corn that is sweet and eaten as a vegetable, either on the cob or as separate kernels
Ví dụ:
•
We had grilled sweet corn with our barbecue.
Chúng tôi đã nướng ngô ngọt cùng với món thịt nướng của mình.
•
Add a can of sweet corn to the soup for extra flavor.
Thêm một lon ngô ngọt vào súp để tăng thêm hương vị.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland