sugary
US /ˈʃʊɡ.ɚ.i/
UK /ˈʃʊɡ.ɚ.i/

1.
2.
sến sẩm, ngọt ngào quá mức
excessively sentimental or romantic
:
•
The movie had a very sugary ending.
Bộ phim có một kết thúc rất sến sẩm.
•
His compliments were too sugary to be sincere.
Những lời khen của anh ấy quá ngọt ngào để có thể chân thành.