Nghĩa của từ dessert trong tiếng Việt.

dessert trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dessert

US /dɪˈzɝːt/
UK /dɪˈzɝːt/
"dessert" picture

Danh từ

1.

món tráng miệng, đồ ngọt

the sweet course eaten at the end of a meal

Ví dụ:
What's for dessert tonight?
Món tráng miệng tối nay là gì?
She ordered a chocolate cake for dessert.
Cô ấy đã gọi một chiếc bánh sô cô la làm món tráng miệng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: