lovely

US /ˈlʌv.li/
UK /ˈlʌv.li/
"lovely" picture
1.

đáng yêu, xinh đẹp

beautiful or attractive

:
She wore a lovely dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy đáng yêu đến bữa tiệc.
What a lovely view from your window!
Khung cảnh từ cửa sổ của bạn thật đáng yêu!
2.

tuyệt vời, thú vị

very pleasant or enjoyable

:
We had a lovely time at the beach.
Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở bãi biển.
It was a lovely surprise to see you.
Thật là một bất ngờ thú vị khi gặp bạn.