Nghĩa của từ charming trong tiếng Việt.

charming trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

charming

US /ˈtʃɑːr.mɪŋ/
UK /ˈtʃɑːr.mɪŋ/
"charming" picture

Tính từ

1.

duyên dáng, quyến rũ

very pleasant or attractive

Ví dụ:
He has a very charming smile.
Anh ấy có một nụ cười rất duyên dáng.
The old town has a charming atmosphere.
Thị trấn cổ có một bầu không khí quyến rũ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: