charming

US /ˈtʃɑːr.mɪŋ/
UK /ˈtʃɑːr.mɪŋ/
"charming" picture
1.

duyên dáng, quyến rũ

very pleasant or attractive

:
He has a very charming smile.
Anh ấy có một nụ cười rất duyên dáng.
The old town has a charming atmosphere.
Thị trấn cổ có một bầu không khí quyến rũ.