Nghĩa của từ "sweet shop" trong tiếng Việt.

"sweet shop" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sweet shop

US /ˈswiːt ˌʃɑːp/
UK /ˈswiːt ˌʃɑːp/
"sweet shop" picture

Danh từ

1.

cửa hàng kẹo, tiệm bánh kẹo

a shop selling sweets, chocolates, and other confectionery

Ví dụ:
The children eagerly ran into the sweet shop.
Những đứa trẻ háo hức chạy vào cửa hàng kẹo.
She bought a bag of jelly beans from the local sweet shop.
Cô ấy mua một túi kẹo dẻo từ cửa hàng kẹo địa phương.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland