adorable

US /əˈdɔːr.ə.bəl/
UK /əˈdɔːr.ə.bəl/
"adorable" picture
1.

đáng yêu, dễ thương, đáng mến

inspiring great affection; delightful

:
The puppy was absolutely adorable.
Chú chó con thật sự rất đáng yêu.
She wore an adorable little hat.
Cô ấy đội một chiếc mũ nhỏ rất đáng yêu.