Nghĩa của từ honeyed trong tiếng Việt.

honeyed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

honeyed

US /ˈhʌn.id/
UK /ˈhʌn.id/
"honeyed" picture

Tính từ

1.

tẩm mật ong, có mật ong

containing or coated with honey

Ví dụ:
The baker made delicious honeyed nuts for the dessert.
Người thợ làm bánh đã làm những hạt tẩm mật ong ngon tuyệt cho món tráng miệng.
She enjoyed a cup of tea with a spoonful of honeyed ginger.
Cô ấy thưởng thức một tách trà với một thìa gừng tẩm mật ong.
2.

ngọt ngào, nịnh hót

sweet-sounding or flattering

Ví dụ:
His honeyed words failed to convince her.
Những lời ngọt ngào của anh ta không thể thuyết phục cô ấy.
She spoke in a soft, honeyed tone.
Cô ấy nói bằng giọng nhẹ nhàng, ngọt ngào.
Học từ này tại Lingoland