Nghĩa của từ sweets trong tiếng Việt.
sweets trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sweets
US /swits/
UK /swits/

Danh từ số nhiều
1.
kẹo, đồ ngọt
small pieces of confectionery, typically made of sugar or chocolate
Ví dụ:
•
The children were excited to get sweets after dinner.
Những đứa trẻ rất hào hứng khi được ăn kẹo sau bữa tối.
•
She always carries a bag of sweets in her purse.
Cô ấy luôn mang theo một túi kẹo trong ví.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland