Nghĩa của từ surface trong tiếng Việt.
surface trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
surface
US /ˈsɝː-/
UK /ˈsɝː-/

Danh từ
1.
2.
vẻ ngoài, bề ngoài
the outward appearance of someone or something, as opposed to its hidden nature
Ví dụ:
•
On the surface, everything seemed fine.
Bề ngoài, mọi thứ có vẻ ổn.
•
Her calm surface hid a lot of anxiety.
Vẻ ngoài bình tĩnh của cô ấy che giấu rất nhiều lo lắng.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
nổi lên, lộ diện
rise to the surface of water or the ground
Ví dụ:
•
The submarine surfaced after a long dive.
Tàu ngầm nổi lên sau một thời gian dài lặn.
•
The hidden treasure finally surfaced after years of searching.
Kho báu ẩn giấu cuối cùng cũng lộ diện sau nhiều năm tìm kiếm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: