Nghĩa của từ exterior trong tiếng Việt.
exterior trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exterior
US /ɪkˈstɪr.i.ɚ/
UK /ɪkˈstɪr.i.ɚ/

Danh từ
1.
2.
vẻ ngoài, bề ngoài
a person's outward manner or appearance, especially when contrasted with their true character
Ví dụ:
•
Despite his tough exterior, he was a kind person.
Mặc dù vẻ ngoài cứng rắn, anh ấy là một người tốt bụng.
•
Her calm exterior hid her inner turmoil.
Vẻ ngoài bình tĩnh của cô ấy che giấu sự hỗn loạn bên trong.
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
Học từ này tại Lingoland