Nghĩa của từ render trong tiếng Việt.

render trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

render

US /ˈren.dɚ/
UK /ˈren.dɚ/
"render" picture

Động từ

1.

cung cấp, đưa ra, ban hành

provide or give (a service, help, etc.)

Ví dụ:
The artist will render a beautiful painting for the exhibition.
Nghệ sĩ sẽ tạo ra một bức tranh đẹp cho triển lãm.
The court will render its verdict next week.
Tòa án sẽ đưa ra phán quyết vào tuần tới.
2.

làm cho, trở nên

cause to be or become; make

Ví dụ:
The news rendered him speechless.
Tin tức khiến anh ta không nói nên lời.
The heat rendered the metal pliable.
Nhiệt độ làm cho kim loại trở nên dẻo.
3.

nộp, trình bày

submit or present for approval, consideration, or payment

Ví dụ:
Please render your invoice by the end of the month.
Vui lòng nộp hóa đơn của bạn trước cuối tháng.
The architect will render the final plans to the client.
Kiến trúc sư sẽ trình bày các kế hoạch cuối cùng cho khách hàng.
Từ đồng nghĩa:
4.

kết xuất, thể hiện, chuyển thể

convert (something) into another form or representation

Ví dụ:
The software can render 3D models into realistic images.
Phần mềm có thể kết xuất các mô hình 3D thành hình ảnh chân thực.
The director chose to render the play in a modern setting.
Đạo diễn chọn thể hiện vở kịch trong bối cảnh hiện đại.
5.

chưng, làm tan chảy

melt down (fat)

Ví dụ:
The chef will render the pork fat to make lard.
Đầu bếp sẽ chưng mỡ heo để làm mỡ nước.
The bacon was cooked until its fat was fully rendered.
Thịt xông khói được nấu cho đến khi mỡ của nó được chưng hoàn toàn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland