Nghĩa của từ covering trong tiếng Việt.
covering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
covering
US /ˈkʌv.ɚ.ɪŋ/
UK /ˈkʌv.ɚ.ɪŋ/

Danh từ
Động từ
1.
che phủ, bao phủ
present participle of cover
Ví dụ:
•
The snow is covering the entire landscape.
Tuyết đang bao phủ toàn bộ cảnh quan.
•
He was covering his face with his hands.
Anh ấy đang che mặt bằng tay.
Học từ này tại Lingoland