Nghĩa của từ phase trong tiếng Việt.
phase trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
phase
US /feɪz/
UK /feɪz/

Danh từ
Động từ
1.
áp dụng dần dần, loại bỏ dần
to carry out (something) in stages
Ví dụ:
•
The company plans to phase out the old software over the next year.
Công ty dự định loại bỏ dần phần mềm cũ trong năm tới.
•
They will phase in the new regulations over several months.
Họ sẽ áp dụng dần dần các quy định mới trong vài tháng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: