Nghĩa của từ "stage door" trong tiếng Việt.
"stage door" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stage door
US /ˈsteɪdʒ dɔːr/
UK /ˈsteɪdʒ dɔːr/

Danh từ
1.
cửa hậu sân khấu, cửa dành cho nghệ sĩ
an entrance to the backstage area of a theater, used by performers and staff
Ví dụ:
•
Fans waited by the stage door hoping to get an autograph.
Người hâm mộ chờ đợi ở cửa hậu sân khấu hy vọng xin được chữ ký.
•
The actors entered the theater through the stage door.
Các diễn viên vào nhà hát qua cửa hậu sân khấu.
Học từ này tại Lingoland