Nghĩa của từ sour trong tiếng Việt.
sour trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sour
US /saʊr/
UK /saʊr/

Tính từ
1.
2.
không vui, khó chịu
unpleasant or unfriendly
Ví dụ:
•
The meeting ended on a sour note.
Cuộc họp kết thúc trong không khí không vui.
•
Their relationship turned sour after the argument.
Mối quan hệ của họ trở nên tồi tệ sau cuộc cãi vã.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
trở nên tồi tệ, chua
become unpleasant, acrimonious, or unfriendly
Ví dụ:
•
Their friendship began to sour after the misunderstanding.
Tình bạn của họ bắt đầu trở nên tồi tệ sau sự hiểu lầm.
•
The milk will sour if left out of the fridge.
Sữa sẽ chua nếu để ngoài tủ lạnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: