Nghĩa của từ deteriorate trong tiếng Việt.
deteriorate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
deteriorate
US /dɪˈtɪr.i.ə.reɪt/
UK /dɪˈtɪr.i.ə.reɪt/

Động từ
1.
xuống cấp, tồi tệ hơn
become progressively worse
Ví dụ:
•
The weather conditions began to deteriorate rapidly.
Điều kiện thời tiết bắt đầu xấu đi nhanh chóng.
•
His health continued to deteriorate despite treatment.
Sức khỏe của anh ấy tiếp tục xấu đi mặc dù đã được điều trị.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland