Nghĩa của từ "go sour" trong tiếng Việt.

"go sour" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

go sour

US /ɡoʊ ˈsaʊər/
UK /ɡoʊ ˈsaʊər/
"go sour" picture

Thành ngữ

1.

trở nên tồi tệ, hỏng bét, thất bại

to turn out badly; to become unpleasant or unsuccessful

Ví dụ:
Their business partnership started well, but then things began to go sour.
Mối quan hệ đối tác kinh doanh của họ bắt đầu tốt đẹp, nhưng sau đó mọi thứ bắt đầu trở nên tồi tệ.
Their relationship began to go sour after a series of arguments.
Mối quan hệ của họ bắt đầu trở nên tồi tệ sau một loạt các cuộc cãi vã.
Học từ này tại Lingoland