tangy

US /ˈtæŋ.i/
UK /ˈtæŋ.i/
"tangy" picture
1.

chua dịu, hăng

having a strong, sharp, and usually pleasant taste or smell

:
The lemon pie had a delightful tangy flavor.
Chiếc bánh chanh có hương vị chua dịu rất ngon.
She added some vinegar to give the salad a more tangy kick.
Cô ấy thêm một ít giấm để món salad có vị chua dịu hơn.