Nghĩa của từ tangy trong tiếng Việt.
tangy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tangy
US /ˈtæŋ.i/
UK /ˈtæŋ.i/

Tính từ
1.
chua dịu, hăng
having a strong, sharp, and usually pleasant taste or smell
Ví dụ:
•
The lemon pie had a delightful tangy flavor.
Chiếc bánh chanh có hương vị chua dịu rất ngon.
•
She added some vinegar to give the salad a more tangy kick.
Cô ấy thêm một ít giấm để món salad có vị chua dịu hơn.
Học từ này tại Lingoland