Nghĩa của từ "sour cream" trong tiếng Việt.
"sour cream" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sour cream
US /ˌsaʊər ˈkriːm/
UK /ˌsaʊər ˈkriːm/

Danh từ
1.
kem chua
cream that has been fermented by bacteria, giving it a slightly sour taste and thicker consistency, often used in cooking or as a topping
Ví dụ:
•
Add a dollop of sour cream to your baked potato.
Thêm một muỗng kem chua vào khoai tây nướng của bạn.
•
The recipe calls for half a cup of sour cream.
Công thức này yêu cầu nửa cốc kem chua.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland