Nghĩa của từ tart trong tiếng Việt.
tart trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tart
US /tɑːrt/
UK /tɑːrt/

Danh từ
1.
bánh tart, bánh nướng
an open pastry case with a filling, which may be sweet or savory
Ví dụ:
•
She baked an apple tart for dessert.
Cô ấy nướng một chiếc bánh tart táo để tráng miệng.
•
The quiche was a savory tart with cheese and bacon.
Món quiche là một loại bánh tart mặn với phô mai và thịt xông khói.
Tính từ
1.
2.
gay gắt, đanh đá
sharp or biting in manner or tone
Ví dụ:
•
Her tart reply left him speechless.
Câu trả lời gay gắt của cô ấy khiến anh ta không nói nên lời.
•
He made a tart comment about her new hairstyle.
Anh ta đưa ra một nhận xét gay gắt về kiểu tóc mới của cô ấy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: