Nghĩa của từ "sour cherry" trong tiếng Việt.
"sour cherry" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sour cherry
US /ˌsaʊər ˈtʃeri/
UK /ˌsaʊər ˈtʃeri/

Danh từ
1.
anh đào chua
a type of cherry that is tart and typically used for cooking or making preserves, rather than eaten fresh
Ví dụ:
•
She made a delicious pie with fresh sour cherries.
Cô ấy làm một chiếc bánh ngon với anh đào chua tươi.
•
Sour cherries are often used in jams and jellies.
Anh đào chua thường được dùng trong mứt và thạch.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland