Nghĩa của từ acidic trong tiếng Việt.
acidic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
acidic
US /əˈsɪd.ɪk/
UK /əˈsɪd.ɪk/

Tính từ
1.
2.
gay gắt, chua chát
sharp or biting in tone, manner, or expression
Ví dụ:
•
His comments were quite acidic, leaving everyone uncomfortable.
Những bình luận của anh ấy khá gay gắt, khiến mọi người đều khó chịu.
•
She delivered an acidic critique of the new policy.
Cô ấy đưa ra một lời chỉ trích gay gắt về chính sách mới.
Học từ này tại Lingoland