Nghĩa của từ downcast trong tiếng Việt.
downcast trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
downcast
US /ˈdaʊn.kæst/
UK /ˈdaʊn.kæst/

Tính từ
1.
buồn bã, chán nản, thất vọng
feeling despondent; depressed
Ví dụ:
•
She looked downcast after hearing the bad news.
Cô ấy trông buồn bã sau khi nghe tin xấu.
•
His downcast mood affected everyone in the room.
Tâm trạng buồn bã của anh ấy ảnh hưởng đến mọi người trong phòng.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.
cúi xuống, hướng xuống
(of eyes) directed downwards
Ví dụ:
•
With a downcast gaze, she admitted her mistake.
Với ánh mắt cúi xuống, cô ấy thừa nhận lỗi lầm của mình.
•
He kept his eyes downcast throughout the meeting.
Anh ấy giữ mắt cúi xuống suốt cuộc họp.
Học từ này tại Lingoland