Nghĩa của từ distressing trong tiếng Việt.
distressing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
distressing
US /dɪˈstres.ɪŋ/
UK /dɪˈstres.ɪŋ/
Tính từ
1.
đau buồn
upsetting or worrying:
Ví dụ:
•
The news reports about the famine were very distressing.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: