Nghĩa của từ regrettable trong tiếng Việt.

regrettable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

regrettable

US /rɪˈɡret̬.ə.bəl/
UK /rɪˈɡret̬.ə.bəl/

Tính từ

1.

đáng tiếc

making you feel sad and sorry about something:

Ví dụ:
a most/deeply regrettable mistake
Học từ này tại Lingoland