Nghĩa của từ sadness trong tiếng Việt.

sadness trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sadness

US /ˈsæd.nəs/
UK /ˈsæd.nəs/
"sadness" picture

Danh từ

1.

nỗi buồn, sự buồn bã, sự u sầu

the condition or quality of being sad

Ví dụ:
A wave of sadness washed over her.
Một làn sóng buồn bã ập đến với cô ấy.
His eyes were filled with deep sadness.
Đôi mắt anh ấy tràn ngập nỗi buồn sâu sắc.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: