sadness

US /ˈsæd.nəs/
UK /ˈsæd.nəs/
"sadness" picture
1.

nỗi buồn, sự buồn bã, sự u sầu

the condition or quality of being sad

:
A wave of sadness washed over her.
Một làn sóng buồn bã ập đến với cô ấy.
His eyes were filled with deep sadness.
Đôi mắt anh ấy tràn ngập nỗi buồn sâu sắc.