Nghĩa của từ "real estate agent" trong tiếng Việt.
"real estate agent" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
real estate agent
US /ˈriːəl ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/
UK /ˈriːəl ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/

Danh từ
1.
đại lý bất động sản, môi giới bất động sản
a person who sells and rents out buildings and land for clients
Ví dụ:
•
We hired a real estate agent to help us find a new house.
Chúng tôi đã thuê một đại lý bất động sản để giúp chúng tôi tìm một ngôi nhà mới.
•
The real estate agent showed us several properties.
Đại lý bất động sản đã cho chúng tôi xem một số bất động sản.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland