Nghĩa của từ "real estate" trong tiếng Việt.

"real estate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

real estate

US /ˈriːəl ɪˈsteɪt/
UK /ˈriːəl ɪˈsteɪt/
"real estate" picture

Danh từ

1.

bất động sản

property consisting of land or buildings

Ví dụ:
She works as a real estate agent.
Cô ấy làm môi giới bất động sản.
Investing in real estate can be profitable.
Đầu tư vào bất động sản có thể sinh lời.
Học từ này tại Lingoland