Nghĩa của từ "real tennis" trong tiếng Việt.
"real tennis" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
real tennis
US /ˈriːəl ˈtenɪs/
UK /ˈriːəl ˈtenɪs/

Danh từ
1.
quần vợt hoàng gia, quần vợt thực
an indoor racket sport, the original form of tennis, played in a court with walls and a sloping roof, from which the ball can be played
Ví dụ:
•
He is a master of real tennis, a sport with a rich history.
Anh ấy là một bậc thầy về quần vợt hoàng gia, một môn thể thao có lịch sử phong phú.
•
Unlike modern tennis, real tennis courts have many unique features.
Không giống quần vợt hiện đại, sân quần vợt hoàng gia có nhiều đặc điểm độc đáo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland