Nghĩa của từ "for real" trong tiếng Việt.

"for real" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

for real

US /fɔr riːl/
UK /fɔr riːl/
"for real" picture

Thành ngữ

1.

thật, thật sự, nghiêm túc

used to ask if something is true or to emphasize that something is true or serious

Ví dụ:
Are you for real? You actually won the lottery?
Bạn nói thật không? Bạn thực sự đã trúng số à?
I'm not joking, I'm leaving for real this time.
Tôi không đùa đâu, lần này tôi đi thật đấy.
Học từ này tại Lingoland