imaginary

US /ɪˈmædʒ.ə.ner.i/
UK /ɪˈmædʒ.ə.ner.i/
"imaginary" picture
1.

tưởng tượng, hư cấu

existing only in the imagination; not real

:
Dragons are imaginary creatures.
Rồng là những sinh vật tưởng tượng.
She created an imaginary friend to play with.
Cô ấy đã tạo ra một người bạn tưởng tượng để chơi cùng.