Nghĩa của từ "pump up" trong tiếng Việt.

"pump up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pump up

US /pʌmp ʌp/
UK /pʌmp ʌp/
"pump up" picture

Cụm động từ

1.

tăng âm lượng, tăng cường

to increase the volume or intensity of something, especially music

Ví dụ:
Can you pump up the music? I can barely hear it.
Bạn có thể tăng âm lượng nhạc lên không? Tôi hầu như không nghe thấy gì.
The crowd started to pump up the energy as the band played.
Đám đông bắt đầu tăng cường năng lượng khi ban nhạc biểu diễn.
2.

bơm, làm phồng

to inflate something with air

Ví dụ:
We need to pump up the tires before the bike ride.
Chúng ta cần bơm lốp xe trước khi đi xe đạp.
He used a hand pump to pump up the inflatable mattress.
Anh ấy dùng bơm tay để bơm nệm hơi.
Từ đồng nghĩa:
3.

khích lệ, làm phấn chấn

to make someone feel more enthusiastic, confident, or excited

Ví dụ:
The coach tried to pump up the team before the big game.
Huấn luyện viên cố gắng khích lệ đội trước trận đấu lớn.
She listened to upbeat music to pump herself up for the presentation.
Cô ấy nghe nhạc sôi động để khích lệ bản thân cho buổi thuyết trình.
Học từ này tại Lingoland