Nghĩa của từ boost trong tiếng Việt.
boost trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
boost
US /buːst/
UK /buːst/

Động từ
1.
thúc đẩy, nâng cao
to help improve something or make it more successful
Ví dụ:
•
The new advertising campaign aims to boost sales.
Chiến dịch quảng cáo mới nhằm mục đích thúc đẩy doanh số.
•
Winning the competition really boosted her confidence.
Giành chiến thắng trong cuộc thi thực sự đã nâng cao sự tự tin của cô ấy.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
sự thúc đẩy, sự nâng cao
an act of helping or encouraging someone or something
Ví dụ:
•
The tax cuts gave the economy a much-needed boost.
Việc cắt giảm thuế đã mang lại một sự thúc đẩy rất cần thiết cho nền kinh tế.
•
A word of encouragement can give someone a big boost.
Một lời động viên có thể mang lại sự thúc đẩy lớn cho ai đó.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland