Nghĩa của từ motivate trong tiếng Việt.

motivate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

motivate

US /ˈmoʊ.t̬ə.veɪt/
UK /ˈmoʊ.t̬ə.veɪt/
"motivate" picture

Động từ

1.

thúc đẩy, tạo động lực

provide (someone) with a reason for doing something

Ví dụ:
He is highly motivated by success.
Anh ấy rất có động lực bởi thành công.
What motivates you to work so hard?
Điều gì thúc đẩy bạn làm việc chăm chỉ như vậy?
Học từ này tại Lingoland