Nghĩa của từ "follow up" trong tiếng Việt.
"follow up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
follow up
US /ˈfɑloʊ ʌp/
UK /ˈfɑloʊ ʌp/

Cụm động từ
1.
theo dõi, tiếp tục
to take further action connected with something previously done
Ví dụ:
•
I need to follow up on that email I sent yesterday.
Tôi cần theo dõi email tôi đã gửi hôm qua.
•
The doctor will follow up with you next week.
Bác sĩ sẽ theo dõi bạn vào tuần tới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland