Nghĩa của từ encourage trong tiếng Việt.
encourage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
encourage
US /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/
UK /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/

Động từ
1.
khuyến khích, động viên
give support, confidence, or hope to (someone)
Ví dụ:
•
We encourage students to read widely.
Chúng tôi khuyến khích học sinh đọc rộng rãi.
•
His parents always encouraged him in his studies.
Cha mẹ anh ấy luôn khuyến khích anh ấy trong học tập.
2.
thúc đẩy, khuyến khích
cause (something) to develop or happen
Ví dụ:
•
The warm weather encouraged the plants to grow.
Thời tiết ấm áp thúc đẩy cây cối phát triển.
•
The new policy will encourage investment in the region.
Chính sách mới sẽ khuyến khích đầu tư vào khu vực.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: