encourage
US /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/
UK /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/

1.
2.
thúc đẩy, khuyến khích
cause (something) to develop or happen
:
•
The warm weather encouraged the plants to grow.
Thời tiết ấm áp thúc đẩy cây cối phát triển.
•
The new policy will encourage investment in the region.
Chính sách mới sẽ khuyến khích đầu tư vào khu vực.