aerate
US /erˈeɪt/
UK /erˈeɪt/

1.
2.
bão hòa khí, sục khí
impregnate (a liquid) with gas
:
•
Carbonated drinks are made by aerating water with carbon dioxide.
Đồ uống có ga được tạo ra bằng cách sục khí carbon dioxide vào nước.
•
The process involves aerating the liquid to remove impurities.
Quá trình này bao gồm việc sục khí vào chất lỏng để loại bỏ tạp chất.