Nghĩa của từ pump trong tiếng Việt.

pump trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pump

US /pʌmp/
UK /pʌmp/
"pump" picture

Danh từ

1.

bơm

a mechanical device using suction or pressure to raise or move liquids, compress gases, or inflate things

Ví dụ:
He used a hand pump to inflate the bicycle tire.
Anh ấy đã dùng một cái bơm tay để bơm lốp xe đạp.
The fire engine has a powerful water pump.
Xe cứu hỏa có một cái bơm nước mạnh mẽ.
2.

giày búp bê, giày cao gót

a light shoe, typically without laces or fasteners, covering the instep and usually having a low heel

Ví dụ:
She wore black leather pumps to the office.
Cô ấy đi đôi giày búp bê da đen đến văn phòng.
Her favorite shoes are a pair of red suede pumps.
Đôi giày yêu thích của cô ấy là một đôi giày búp bê da lộn màu đỏ.

Động từ

1.

bơm

to move (liquid, gas, or air) with a pump

Ví dụ:
The machine pumps water from the well.
Cái máy bơm nước từ giếng.
He had to pump up the tires before the long drive.
Anh ấy phải bơm lốp xe trước chuyến đi dài.
Từ đồng nghĩa:
2.

bơm, nhấp nhô

to move vigorously up and down

Ví dụ:
He began to pump his fist in the air in celebration.
Anh ấy bắt đầu đấm nắm đấm lên không trung để ăn mừng.
The athlete continued to pump his legs, pushing harder.
Vận động viên tiếp tục đạp chân, đẩy mạnh hơn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: