Nghĩa của từ bit trong tiếng Việt.

bit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bit

US /bɪt/
UK /bɪt/
"bit" picture

Danh từ

1.

chút, ít, miếng

a small piece, quantity, or amount of something

Ví dụ:
Can I have a bit of your cake?
Tôi có thể ăn một chút bánh của bạn không?
I need a bit more time.
Tôi cần thêm một chút thời gian.
2.

bit

a unit of information expressed as either a 0 or 1 in binary notation

Ví dụ:
A byte consists of eight bits.
Một byte bao gồm tám bit.
Data is stored in bits and bytes.
Dữ liệu được lưu trữ dưới dạng bit và byte.

Thì quá khứ

1.

cắn

past tense of bite

Ví dụ:
The dog bit the mailman.
Con chó cắn người đưa thư.
She accidentally bit her tongue.
Cô ấy vô tình cắn vào lưỡi.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: