Nghĩa của từ item trong tiếng Việt.
item trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
item
US /ˈaɪ.t̬əm/
UK /ˈaɪ.t̬əm/

Danh từ
1.
mục, vật phẩm, khoản
an individual article or unit, especially one that is part of a list, collection, or series
Ví dụ:
•
Please check each item on the list.
Vui lòng kiểm tra từng mục trong danh sách.
•
This antique clock is a rare item.
Chiếc đồng hồ cổ này là một món đồ quý hiếm.
Học từ này tại Lingoland