Nghĩa của từ "period piece" trong tiếng Việt.
"period piece" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
period piece
US /ˈpɪr.i.əd ˌpiːs/
UK /ˈpɪr.i.əd ˌpiːs/

Danh từ
1.
tác phẩm thời kỳ, phim cổ trang
a work of art, literature, or music that reflects the style or characteristics of a particular historical era
Ví dụ:
•
The film is a beautiful period piece set in the 1920s.
Bộ phim là một tác phẩm thời kỳ tuyệt đẹp lấy bối cảnh những năm 1920.
•
Her novel is a meticulously researched period piece.
Cuốn tiểu thuyết của cô ấy là một tác phẩm thời kỳ được nghiên cứu tỉ mỉ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland