Nghĩa của từ "set piece" trong tiếng Việt.

"set piece" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

set piece

US /ˈset piːs/
UK /ˈset piːs/
"set piece" picture

Danh từ

1.

tình huống cố định, bóng chết

a planned maneuver in a team sport, especially soccer, that is practiced and executed from a dead-ball situation (e.g., a corner kick, free kick, or throw-in)

Ví dụ:
The team scored a goal from a well-executed set piece.
Đội đã ghi bàn từ một tình huống cố định được thực hiện tốt.
They spent hours practicing different set pieces for the upcoming match.
Họ đã dành hàng giờ để luyện tập các tình huống cố định khác nhau cho trận đấu sắp tới.
2.

cảnh dàn dựng công phu, cảnh quay hoành tráng

a scene or part of a play, film, or opera that is elaborate and carefully planned, often involving special effects or complex staging

Ví dụ:
The final battle scene was a spectacular set piece.
Cảnh chiến đấu cuối cùng là một cảnh dàn dựng công phu ngoạn mục.
The director is known for his elaborate set pieces.
Đạo diễn nổi tiếng với những cảnh dàn dựng công phu của mình.
Học từ này tại Lingoland