Nghĩa của từ orderly trong tiếng Việt.
orderly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
orderly
US /ˈɔːr.dɚ.li/
UK /ˈɔːr.dɚ.li/

Tính từ
1.
ngăn nắp, có trật tự
arranged or disposed in a neat, tidy manner
Ví dụ:
•
The books were stacked in an orderly fashion on the shelves.
Sách được xếp chồng lên nhau một cách ngăn nắp trên kệ.
•
The classroom was always kept in an orderly state.
Lớp học luôn được giữ trong tình trạng ngăn nắp.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.
có kỷ luật, có trật tự
behaving in a well-behaved and disciplined manner
Ví dụ:
•
The crowd remained orderly despite the long wait.
Đám đông vẫn giữ trật tự dù phải chờ đợi lâu.
•
The students marched orderly into the assembly hall.
Các học sinh diễu hành có trật tự vào hội trường.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
nhân viên y tế, hộ lý
a hospital attendant who performs non-medical duties
Ví dụ:
•
The orderly helped the patient move from the bed to the wheelchair.
Nhân viên y tế đã giúp bệnh nhân di chuyển từ giường sang xe lăn.
•
He worked as an orderly in a busy city hospital.
Anh ấy làm nhân viên y tế tại một bệnh viện thành phố bận rộn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland