Nghĩa của từ messy trong tiếng Việt.

messy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

messy

US /ˈmes.i/
UK /ˈmes.i/
"messy" picture

Tính từ

1.

bừa bộn, lộn xộn, dơ bẩn

untidy or dirty

Ví dụ:
Her room is always so messy.
Phòng của cô ấy lúc nào cũng bừa bộn.
Cooking can be a bit messy, but it's fun.
Nấu ăn có thể hơi bừa bộn một chút, nhưng rất vui.
Từ đồng nghĩa:
2.

rắc rối, phức tạp, khó khăn

involving difficulties or unpleasantness

Ví dụ:
The divorce was very messy.
Cuộc ly hôn rất rắc rối.
It was a messy situation with no easy solution.
Đó là một tình huống rắc rối không có giải pháp dễ dàng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland