Nghĩa của từ messy trong tiếng Việt.
messy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
messy
US /ˈmes.i/
UK /ˈmes.i/

Tính từ
1.
2.
rắc rối, phức tạp, khó khăn
involving difficulties or unpleasantness
Ví dụ:
•
The divorce was very messy.
Cuộc ly hôn rất rắc rối.
•
It was a messy situation with no easy solution.
Đó là một tình huống rắc rối không có giải pháp dễ dàng.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland