Nghĩa của từ disruptive trong tiếng Việt.
disruptive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disruptive
US /dɪsˈrʌp.t̬ɪv/
UK /dɪsˈrʌp.t̬ɪv/
Tính từ
1.
gây rối
causing trouble and therefore stopping something from continuing as usual:
Ví dụ:
•
His teacher described him as a noisy, disruptive influence in class.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: